Thống kê giải đặc biệt theo tổng
Thống kê dựa trên 100 kỳ quay gần nhất của Xổ số Đà Nẵng
Thống kê giải đặc biệt Xổ số Đà Nẵng theo tổng (2 số cuối)
| Tổng | Xuất hiện kỳ này (0-100) |
Xuất hiện kỳ trước (101-200) |
Thay đổi |
|---|---|---|---|
| 0 | 7 lần | 10 lần | Giảm 3 so với kỳ trước |
| 1 | 6 lần | 10 lần | Giảm 4 so với kỳ trước |
| 2 | 11 lần | 10 lần | Tăng 1 so với kỳ trước |
| 3 | 10 lần | 7 lần | Tăng 3 so với kỳ trước |
| 4 | 7 lần | 5 lần | Tăng 2 so với kỳ trước |
| 5 | 13 lần | 14 lần | Giảm 1 so với kỳ trước |
| 6 | 12 lần | 11 lần | Tăng 1 so với kỳ trước |
| 7 | 14 lần | 13 lần | Tăng 1 so với kỳ trước |
| 8 | 15 lần | 8 lần | Tăng 7 so với kỳ trước |
| 9 | 5 lần | 12 lần | Giảm 7 so với kỳ trước |
Thống kê giải đặc biệt theo tổng XS Đà Nẵng toàn bộ các số
| Tổng | Xuất hiện kỳ này (0-100) |
Xuất hiện kỳ trước (101-200) |
Thay đổi |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 lần | 8 lần | Tăng 1 so với kỳ trước |
| 1 | 8 lần | 12 lần | Giảm 4 so với kỳ trước |
| 2 | 9 lần | 10 lần | Giảm 1 so với kỳ trước |
| 3 | 12 lần | 13 lần | Giảm 1 so với kỳ trước |
| 4 | 6 lần | 9 lần | Giảm 3 so với kỳ trước |
| 5 | 9 lần | 13 lần | Giảm 4 so với kỳ trước |
| 6 | 10 lần | 7 lần | Tăng 3 so với kỳ trước |
| 7 | 11 lần | 8 lần | Tăng 3 so với kỳ trước |
| 8 | 12 lần | 11 lần | Tăng 1 so với kỳ trước |
| 9 | 14 lần | 9 lần | Tăng 5 so với kỳ trước |
Bảng chi tiết kết quả giải đặc biệt 30 kỳ gần nhất
Cách tính:
• Tổng LT (Lô tô - 2 số cuối): Lấy 2 chữ số cuối cùng của giải ĐB, cộng lại rồi lấy số cuối cùng của tổng.
Ví dụ: Giải ĐB là 12345 → Lấy 45 → 4+5=9 → Tổng LT = 9
• Tổng TB (Toàn bộ): Cộng tất cả các chữ số của giải ĐB rồi lấy số cuối cùng của tổng.
Ví dụ: Giải ĐB là 12345 → 1+2+3+4+5=15 → Tổng TB = 5
| Ngày | Đài | Giải ĐB | Tổng LT | Tổng TB |
|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | XSDNG | 876923 | 5 | 5 |
| 10/12/2025 | XSDNG | 229771 | 8 | 8 |
| 06/12/2025 | XSDNG | 419499 | 8 | 6 |
| 03/12/2025 | XSDNG | 090741 | 5 | 1 |
| 29/11/2025 | XSDNG | 826701 | 1 | 4 |
| 26/11/2025 | XSDNG | 114364 | 0 | 9 |
| 22/11/2025 | XSDNG | 780813 | 4 | 7 |
| 19/11/2025 | XSDNG | 588257 | 2 | 5 |
| 15/11/2025 | XSDNG | 208197 | 6 | 7 |
| 12/11/2025 | XSDNG | 829524 | 6 | 0 |
| 08/11/2025 | XSDNG | 308821 | 3 | 2 |
| 05/11/2025 | XSDNG | 039701 | 1 | 0 |
| 01/11/2025 | XSDNG | 036664 | 0 | 5 |
| 29/10/2025 | XSDNG | 518935 | 8 | 1 |
| 25/10/2025 | XSDNG | 912916 | 7 | 8 |
| 22/10/2025 | XSDNG | 595270 | 7 | 8 |
| 18/10/2025 | XSDNG | 490353 | 8 | 4 |
| 15/10/2025 | XSDNG | 308242 | 6 | 9 |
| 11/10/2025 | XSDNG | 636674 | 1 | 2 |
| 08/10/2025 | XSDNG | 554487 | 5 | 3 |
| 04/10/2025 | XSDNG | 086699 | 8 | 8 |
| 27/09/2025 | XSDNG | 888186 | 4 | 9 |
| 24/09/2025 | XSDNG | 357134 | 7 | 3 |
| 20/09/2025 | XSDNG | 864370 | 7 | 8 |
| 17/09/2025 | XSDNG | 422645 | 9 | 3 |
| 13/09/2025 | XSDNG | 124642 | 6 | 9 |
| 10/09/2025 | XSDNG | 162675 | 2 | 7 |
| 06/09/2025 | XSDNG | 711968 | 4 | 2 |
| 03/09/2025 | XSDNG | 104931 | 4 | 8 |
| 30/08/2025 | XSDNG | 536146 | 0 | 5 |
Xem thống kê theo vùng miền:
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng ba miền
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSMB
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSMT
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSMN
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XS
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSXSH
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSXSKT
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSXSKH
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSXSTG
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSXSKG
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSXSDL
- Thống kê giải đặc biệt theo tổng XSMEGA645
